tham mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham mưu+ noun
- staff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham mưu"
- Những từ có chứa "tham mưu":
bộ tham mưu tổng tham mưu tham mưu - Những từ có chứa "tham mưu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 814